Có 2 kết quả:
种族中心主义 zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 種族中心主義 zhǒng zú zhōng xīn zhǔ yì ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ ㄓㄨˇ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
ethnocentrism
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ethnocentrism
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0